Nguồn gốc: | CHANGZHOU, TRUNG QUỐC |
---|---|
Hàng hiệu: | Joyruns |
Chứng nhận: | ISO9000 |
Số mô hình: | ASTM A519 Ống thép cơ khí |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 5 tấn |
Giá bán: | Negotiable |
chi tiết đóng gói: | Gói xuất khẩu / gói hộp gỗ |
Thời gian giao hàng: | 30 ngày |
Điều khoản thanh toán: | TT OT 100% LC TẠI SIGHT |
Khả năng cung cấp: | 1000 GIỜ / THÁNG |
Tiêu chuẩn: | ASTM A519 | Lớp: | 4130.1020.4140, ST35, ST45, ST52 |
---|---|---|---|
Kiểu: | Bản vẽ lạnh liền mạch | <i>OD.</i> <b>ƠI.</b> <i>Range</i> <b>Phạm vi</b>: | 6mm - 114,3mm |
độ dày của tường: | 1mm-15mm | Chiều dài: | Chiều dài tối đa 12M |
Điểm nổi bật: | ASTM A519 4130,Ống nồi hơi bằng thép cacbon ST35,Ống nồi hơi bằng thép cacbon ST52 |
ASTM A519 4130 Ống hợp kim liền mạch bằng thép carbon
ASTM A519 bao gồm một số loại ống cơ khí liền mạch bằng thép cacbon và hợp kim.Tiêu chuẩn này cũng được chấp nhận trong sản xuất đường ống.Nó được sản xuất bằng cách gia công nóng và sau đó hoàn thiện nguội thép thành hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật hoặc các hình dạng đặc biệt.AISI 4130 là ký hiệu công thức thép cho biết hàm lượng cacbon trung bình với các hợp kim tăng cường bao gồm crom, mangan, silic, molypden, lưu huỳnh và phốt pho.
A519 4130 Hóa học
Lớp |
NS |
Mn |
P≤ |
S≤ |
Si |
Cr |
Mo |
1008 |
≤ 0,10 |
0,30-0,50 |
0,040 |
0,050 |
- |
- |
- |
1010 |
0,08-0,13 |
0,30-0,60 |
0,040 |
0,050 |
- |
- |
- |
1018 |
0,15-0,20 |
0,60-0,90 |
0,040 |
0,050 |
- |
- |
- |
1020 |
0,18-0,23 |
0,30-0,60 |
0,040 |
0,050 |
- |
- |
- |
1025 |
0,22-0,28 |
0,30-0,60 |
0,040 |
0,050 |
- |
- |
- |
1026 |
0,22-0,28 |
0,60-0,90 |
0,040 |
0,050 |
- |
- |
- |
4130 |
0,28-0,33 |
0,40-0,60 |
0,040 |
0,040 |
0,15-0,35 |
0,80-1,10 |
0,15-0,25 |
4140 |
0,38-0,43 |
0,75-1,00 |
0,040 |
0,040 |
0,15-0,35 |
0,80-1,10 |
0,15-0,25 |
Tính chất cơ học
Lớp | Tình trạng | Điểm kéo (Mpa) | Điểm năng suất (Mpa) | Kéo dài |
1020 | CW | ≥ 414 | ≥ 483 | ≥ 5% |
SR | ≥ 345 | ≥ 448 | ≥ 10% | |
MỘT | ≥ 193 | ≥ 331 | ≥ 30% | |
n | ≥ 234 | ≥ 379 | ≥ 22% | |
1025 | CW | ≥ 448 | ≥ 517 | ≥ 5% |
SR | ≥ 379 | ≥ 483 | ≥ 8% | |
MỘT | ≥ 207 | ≥ 365 | ≥ 25% | |
n | ≥ 248 | ≥ 379 | ≥ 22% | |
4130 | SR | ≥ 586 | ≥ 724 | ≥ 10% |
MỘT | ≥ 379 | ≥ 517 | ≥ 30% | |
n | ≥ 414 | ≥ 621 | ≥ 20% | |
4140 | SR | ≥ 689 | ≥ 855 | ≥ 10% |
MỘT | ≥ 414 | ≥ 552 | ≥ 25% | |
n | ≥ 621 | ≥ 855 | ≥ 20% |
Lòng khoan dung
Tình trạng | OD | tường |
Ủ hoặc chuẩn hóa | ASTM A519 | ASTM A519 |
Làm nguội và ủ | +/- 1% A | thay đổi B |
A: Dung sai là điển hình nhưng không được tiêu chuẩn hóa. B: Sự thay đổi phụ thuộc vào quá trình sản xuất và đường kính bên ngoài. |